Có 3 kết quả:

高处 gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ高矗 gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ高處 gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) high place
(2) elevation

gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

towering

Từ điển Trung-Anh

(1) high place
(2) elevation