Có 3 kết quả:
高处 gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ • 高矗 gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ • 高處 gāo chù ㄍㄠ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high place
(2) elevation
(2) elevation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
towering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high place
(2) elevation
(2) elevation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0